FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gabriel Iancu

15.4.1994(30) 186cm 80Kg
ST59
RW61
CF61
RF61
CAM62
CM59
CDM51
RM61
RB49
RWB51
CB45
SW46
GK17
Sức mạnh
58
Thể lực
56
Tăng tốc
66
Tốc độ
63
Nhảy
42
Khéo léo
58
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
37
Rê bóng
61
Giữ bóng
63
Kèm người
40
Tranh bóng
42
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
58
Chuyền dài
60
Lực sút
62
Đánh đầu
46
Sút xa
62
Vô-lê
57
Sút xoáy
61
Đá phạt
64
Penalty
62
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
64
Phản ứng
60
Quyết đoán
65
TM phát bóng
16
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
10