FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

James Gibbons

16.3.1998(26) 175cm 60Kg
ST38
RW43
CF40
RF40
CAM41
CM41
CDM46
RM44
RB49
RWB48
CB49
SW49
GK15
Sức mạnh
44
Thể lực
51
Tăng tốc
58
Tốc độ
63
Nhảy
67
Khéo léo
70
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
53
Rê bóng
48
Giữ bóng
39
Kèm người
46
Tranh bóng
51
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
27
Chuyền dài
38
Lực sút
26
Đánh đầu
37
Sút xa
27
Vô-lê
26
Sút xoáy
48
Đá phạt
33
Penalty
34
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
38
Phản ứng
50
Quyết đoán
72
TM phát bóng
14
TM đổ người
10
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
11