FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andrea Beghetto

11.10.1994(30) 182cm 73Kg
ST48
RW53
CF51
RF51
CAM52
CM52
CDM48
RM55
RB50
RWB51
CB45
SW45
GK16
Sức mạnh
51
Thể lực
59
Tăng tốc
62
Tốc độ
66
Nhảy
57
Khéo léo
47
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
47
Rê bóng
56
Giữ bóng
60
Kèm người
33
Tranh bóng
38
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
33
Chuyền dài
53
Lực sút
49
Đánh đầu
45
Sút xa
33
Vô-lê
40
Sút xoáy
61
Đá phạt
62
Penalty
54
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
51
Phản ứng
50
Quyết đoán
52
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
16