FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Paul Pîrvulescu

11.8.1988(36) 173cm 66Kg
ST51
RW54
CF52
RF52
CAM53
CM55
CDM56
RM55
RB57
RWB58
CB55
SW55
GK17
Sức mạnh
65
Thể lực
61
Tăng tốc
65
Tốc độ
59
Nhảy
45
Khéo léo
61
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
61
Rê bóng
54
Giữ bóng
56
Kèm người
57
Tranh bóng
59
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
44
Chuyền dài
58
Lực sút
54
Đánh đầu
47
Sút xa
50
Vô-lê
39
Sút xoáy
50
Đá phạt
54
Penalty
51
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
55
Phản ứng
57
Quyết đoán
43
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11