FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

John Mosquera

8.5.1990(34) 186cm 78Kg
ST58
RW58
CF58
RF58
CAM57
CM52
CDM43
RM58
RB43
RWB45
CB39
SW39
GK18
Sức mạnh
67
Thể lực
67
Tăng tốc
72
Tốc độ
68
Nhảy
65
Khéo léo
61
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
19
Rê bóng
57
Giữ bóng
58
Kèm người
20
Tranh bóng
28
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
55
Chuyền dài
47
Lực sút
58
Đánh đầu
56
Sút xa
54
Vô-lê
46
Sút xoáy
29
Đá phạt
39
Penalty
54
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
56
Phản ứng
59
Quyết đoán
54
TM phát bóng
10
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15