FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alfonso Herrero

21.4.1994(30) 180cm 83Kg
ST24
RW25
CF25
RF25
CAM26
CM27
CDM27
RM26
RB25
RWB25
CB25
SW25
GK57
Sức mạnh
56
Thể lực
30
Tăng tốc
37
Tốc độ
46
Nhảy
62
Khéo léo
42
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
17
Rê bóng
15
Giữ bóng
20
Kèm người
14
Tranh bóng
13
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
14
Chuyền dài
33
Lực sút
22
Đánh đầu
15
Sút xa
12
Vô-lê
15
Sút xoáy
23
Đá phạt
16
Penalty
22
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
32
Phản ứng
56
Quyết đoán
24
TM phát bóng
58
TM đổ người
55
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
59
TM phản xạ
62