FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dominik Budzik

5.12.1996(27) 174cm 64Kg
ST47
RW50
CF49
RF49
CAM51
CM49
CDM45
RM50
RB43
RWB44
CB43
SW43
GK17
Sức mạnh
61
Thể lực
45
Tăng tốc
53
Tốc độ
61
Nhảy
52
Khéo léo
73
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
41
Rê bóng
55
Giữ bóng
56
Kèm người
37
Tranh bóng
37
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
38
Chuyền dài
59
Lực sút
51
Đánh đầu
45
Sút xa
38
Vô-lê
45
Sút xoáy
43
Đá phạt
39
Penalty
45
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
52
Phản ứng
45
Quyết đoán
42
TM phát bóng
9
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13