FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dayle Southwell

20.10.1993(30) 180cm 80Kg
ST53
RW52
CF52
RF52
CAM51
CM46
CDM38
RM51
RB39
RWB41
CB35
SW35
GK18
Sức mạnh
58
Thể lực
62
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
59
Khéo léo
54
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
24
Rê bóng
51
Giữ bóng
54
Kèm người
22
Tranh bóng
26
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
59
Chuyền dài
37
Lực sút
51
Đánh đầu
51
Sút xa
50
Vô-lê
45
Sút xoáy
37
Đá phạt
35
Penalty
57
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
45
Phản ứng
45
Quyết đoán
33
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
15