FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Manel

25.3.1992(32) 185cm 81Kg
ST60
RW55
CF58
RF58
CAM55
CM50
CDM42
RM53
RB41
RWB42
CB42
SW43
GK16
Sức mạnh
66
Thể lực
49
Tăng tốc
50
Tốc độ
53
Nhảy
62
Khéo léo
40
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
28
Rê bóng
57
Giữ bóng
61
Kèm người
26
Tranh bóng
33
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
62
Chuyền dài
31
Lực sút
67
Đánh đầu
64
Sút xa
57
Vô-lê
62
Sút xoáy
40
Đá phạt
36
Penalty
61
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
52
Phản ứng
55
Quyết đoán
54
TM phát bóng
15
TM đổ người
17
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
9