FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Claudio Morra

22.1.1995(29) 185cm 77Kg
ST57
RW53
CF56
RF56
CAM53
CM45
CDM36
RM51
RB36
RWB38
CB35
SW35
GK14
Sức mạnh
66
Thể lực
51
Tăng tốc
61
Tốc độ
62
Nhảy
58
Khéo léo
53
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
22
Rê bóng
59
Giữ bóng
59
Kèm người
22
Tranh bóng
18
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
61
Chuyền dài
29
Lực sút
59
Đánh đầu
50
Sút xa
52
Vô-lê
59
Sút xoáy
40
Đá phạt
28
Penalty
51
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
44
Phản ứng
53
Quyết đoán
37
TM phát bóng
15
TM đổ người
9
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
9