FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Patrick Asmah

25.1.1996(28) 172cm 70Kg
ST45
RW52
CF49
RF49
CAM49
CM49
CDM52
RM52
RB56
RWB56
CB53
SW53
GK18
Sức mạnh
44
Thể lực
60
Tăng tốc
62
Tốc độ
56
Nhảy
57
Khéo léo
61
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
59
Rê bóng
64
Giữ bóng
54
Kèm người
49
Tranh bóng
59
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
30
Chuyền dài
35
Lực sút
30
Đánh đầu
46
Sút xa
35
Vô-lê
34
Sút xoáy
42
Đá phạt
33
Penalty
41
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
39
Phản ứng
60
Quyết đoán
56
TM phát bóng
10
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16