FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

A. 쿠아쿠

1.6.1991(33) 185cm 78Kg
ST48
RW46
CF46
RF46
CAM47
CM50
CDM55
RM48
RB53
RWB52
CB55
SW55
GK18
Sức mạnh
75
Thể lực
63
Tăng tốc
61
Tốc độ
58
Nhảy
42
Khéo léo
54
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
52
Rê bóng
44
Giữ bóng
54
Kèm người
50
Tranh bóng
59
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
36
Chuyền dài
54
Lực sút
56
Đánh đầu
58
Sút xa
41
Vô-lê
33
Sút xoáy
35
Đá phạt
38
Penalty
40
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
39
Phản ứng
50
Quyết đoán
56
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14