FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matt Bower

11.12.1998(25) 198cm 82Kg
ST35
RW30
CF31
RF31
CAM30
CM32
CDM42
RM32
RB44
RWB42
CB49
SW49
GK14
Sức mạnh
67
Thể lực
56
Tăng tốc
48
Tốc độ
50
Nhảy
48
Khéo léo
40
Thăng bằng
32
Xoạc bóng
50
Rê bóng
27
Giữ bóng
34
Kèm người
50
Tranh bóng
51
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
20
Chuyền dài
22
Lực sút
41
Đánh đầu
54
Sút xa
19
Vô-lê
24
Sút xoáy
26
Đá phạt
26
Penalty
33
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
25
Tầm nhìn
27
Phản ứng
40
Quyết đoán
49
TM phát bóng
11
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
10