FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bernard Morrison

25.1.1993(31) 178cm 70Kg
ST56
RW59
CF58
RF58
CAM57
CM51
CDM38
RM58
RB41
RWB44
CB32
SW32
GK17
Sức mạnh
45
Thể lực
65
Tăng tốc
73
Tốc độ
70
Nhảy
46
Khéo léo
66
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
22
Rê bóng
65
Giữ bóng
62
Kèm người
19
Tranh bóng
23
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
52
Chuyền dài
42
Lực sút
60
Đánh đầu
44
Sút xa
53
Vô-lê
56
Sút xoáy
56
Đá phạt
38
Penalty
50
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
50
Phản ứng
50
Quyết đoán
33
TM phát bóng
17
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16