FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alberto López

27.5.1995(29) 173cm 68Kg
ST49
RW51
CF50
RF50
CAM50
CM52
CDM55
RM52
RB56
RWB56
CB55
SW55
GK19
Sức mạnh
53
Thể lực
59
Tăng tốc
65
Tốc độ
64
Nhảy
65
Khéo léo
62
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
50
Rê bóng
50
Giữ bóng
56
Kèm người
56
Tranh bóng
55
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
36
Chuyền dài
52
Lực sút
56
Đánh đầu
52
Sút xa
46
Vô-lê
35
Sút xoáy
45
Đá phạt
46
Penalty
64
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
42
Phản ứng
53
Quyết đoán
60
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12