FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sam Smith

8.3.1998(26) 181cm 73Kg
ST52
RW49
CF50
RF50
CAM49
CM44
CDM35
RM48
RB35
RWB36
CB33
SW33
GK16
Sức mạnh
55
Thể lực
51
Tăng tốc
52
Tốc độ
52
Nhảy
57
Khéo léo
55
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
21
Rê bóng
48
Giữ bóng
46
Kèm người
19
Tranh bóng
21
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
57
Chuyền dài
39
Lực sút
54
Đánh đầu
53
Sút xa
55
Vô-lê
42
Sút xoáy
39
Đá phạt
51
Penalty
59
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
48
Phản ứng
48
Quyết đoán
32
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12