FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rasmus Nicolaisen

16.3.1997(27) 190cm 81Kg
ST36
RW36
CF35
RF35
CAM36
CM40
CDM47
RM38
RB48
RWB46
CB50
SW51
GK17
Sức mạnh
63
Thể lực
58
Tăng tốc
54
Tốc độ
59
Nhảy
67
Khéo léo
42
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
50
Rê bóng
27
Giữ bóng
43
Kèm người
43
Tranh bóng
55
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
19
Chuyền dài
39
Lực sút
34
Đánh đầu
52
Sút xa
25
Vô-lê
21
Sút xoáy
30
Đá phạt
29
Penalty
28
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
32
Phản ứng
43
Quyết đoán
52
TM phát bóng
16
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16