FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Anton Fagerström

6.12.1991(32) 185cm 78Kg
ST19
RW19
CF19
RF19
CAM20
CM20
CDM21
RM20
RB20
RWB20
CB22
SW22
GK50
Sức mạnh
53
Thể lực
24
Tăng tốc
36
Tốc độ
35
Nhảy
54
Khéo léo
40
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
16
Rê bóng
11
Giữ bóng
18
Kèm người
11
Tranh bóng
16
Tạt bóng
13
Chuyền ngắn
18
Dứt điểm
13
Chuyền dài
22
Lực sút
18
Đánh đầu
13
Sút xa
11
Vô-lê
10
Sút xoáy
16
Đá phạt
12
Penalty
17
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
7
Tầm nhìn
24
Phản ứng
44
Quyết đoán
23
TM phát bóng
52
TM đổ người
55
TM bắt bóng
51
TM chọn vị trí
50
TM phản xạ
51