FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Robert Jendrusch

28.5.1996(28) 191cm 82Kg
ST22
RW23
CF23
RF23
CAM25
CM25
CDM23
RM24
RB21
RWB21
CB20
SW21
GK51
Sức mạnh
48
Thể lực
28
Tăng tốc
37
Tốc độ
30
Nhảy
47
Khéo léo
36
Thăng bằng
34
Xoạc bóng
14
Rê bóng
18
Giữ bóng
26
Kèm người
12
Tranh bóng
14
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
13
Chuyền dài
28
Lực sút
26
Đánh đầu
13
Sút xa
11
Vô-lê
9
Sút xoáy
21
Đá phạt
16
Penalty
13
Cắt bóng
10
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
28
Phản ứng
44
Quyết đoán
19
TM phát bóng
50
TM đổ người
57
TM bắt bóng
50
TM chọn vị trí
47
TM phản xạ
57