FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bismar Córdoba

19.9.1992(31) 185cm 74Kg
ST53
RW57
CF55
RF55
CAM56
CM52
CDM42
RM57
RB41
RWB45
CB34
SW34
GK19
Sức mạnh
56
Thể lực
60
Tăng tốc
58
Tốc độ
62
Nhảy
46
Khéo léo
55
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
22
Rê bóng
62
Giữ bóng
60
Kèm người
22
Tranh bóng
28
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
54
Chuyền dài
50
Lực sút
50
Đánh đầu
31
Sút xa
55
Vô-lê
37
Sút xoáy
45
Đá phạt
37
Penalty
45
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
44
Phản ứng
53
Quyết đoán
27
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16