FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Justin Shaibu

28.10.1997(27) 181cm 70Kg
ST53
RW51
CF52
RF52
CAM49
CM42
CDM34(+1)
RM49
RB36
RWB37
CB33
SW33
GK16
Sức mạnh
63
Thể lực
51
Tăng tốc
70
Tốc độ
73
Nhảy
70
Khéo léo
56
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
16
Rê bóng
54
Giữ bóng
56
Kèm người
16
Tranh bóng
21
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
56
Chuyền dài
34
Lực sút
47
Đánh đầu
53
Sút xa
50
Vô-lê
33
Sút xoáy
47
Đá phạt
29
Penalty
64
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
40
Phản ứng
40
Quyết đoán
26
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17