FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shi Tang

24.1.1995(29) 183cm 80Kg
ST55
RW56
CF55
RF55
CAM54
CM50
CDM41
RM56
RB43
RWB45
CB36
SW36
GK19
Sức mạnh
50
Thể lực
57
Tăng tốc
67
Tốc độ
68
Nhảy
50
Khéo léo
64
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
22
Rê bóng
59
Giữ bóng
56
Kèm người
27
Tranh bóng
26
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
50
Chuyền dài
48
Lực sút
62
Đánh đầu
51
Sút xa
59
Vô-lê
56
Sút xoáy
62
Đá phạt
56
Penalty
56
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
48
Phản ứng
60
Quyết đoán
40
TM phát bóng
14
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
17