FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Giovanni Crociata

11.8.1997(26) 174cm 67Kg
ST52
RW56
CF55
RF55
CAM56
CM51
CDM40
RM56
RB41
RWB44
CB32
SW32
GK17
Sức mạnh
40
Thể lực
55
Tăng tốc
63
Tốc độ
59
Nhảy
33
Khéo léo
61
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
28
Rê bóng
63
Giữ bóng
63
Kèm người
22
Tranh bóng
21
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
45
Chuyền dài
50
Lực sút
55
Đánh đầu
39
Sút xa
49
Vô-lê
52
Sút xoáy
56
Đá phạt
45
Penalty
50
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
52
Phản ứng
49
Quyết đoán
28
TM phát bóng
10
TM đổ người
17
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12