FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Achraf Hakimi

4.11.1998(25) 179cm 68Kg
ST59
RW62
CF61(+1)
RF61(+1)
CAM61
CM61
CDM61
RM62
RB63
RWB64
CB60
SW60
GK16
Sức mạnh
65
Thể lực
73
Tăng tốc
69
Tốc độ
71
Nhảy
59
Khéo léo
68
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
65
Rê bóng
65
Giữ bóng
68
Kèm người
58
Tranh bóng
62
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
53
Chuyền dài
58
Lực sút
65
Đánh đầu
54
Sút xa
56
Vô-lê
36
Sút xoáy
44
Đá phạt
51
Penalty
44
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
56
Phản ứng
58
Quyết đoán
53
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
11