FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bright Gyamfi

20.1.1996(28) 178cm 76Kg
ST43
RW46
CF44
RF44
CAM44
CM43
CDM49
RM47
RB54
RWB53
CB54
SW54
GK19
Sức mạnh
61
Thể lực
64
Tăng tốc
77
Tốc độ
71
Nhảy
57
Khéo léo
53
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
62
Rê bóng
52
Giữ bóng
34
Kèm người
56
Tranh bóng
57
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
29
Chuyền dài
39
Lực sút
28
Đánh đầu
50
Sút xa
33
Vô-lê
50
Sút xoáy
39
Đá phạt
39
Penalty
39
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
38
Phản ứng
50
Quyết đoán
55
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14