FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Erhun Obanor

5.9.1995(29) 192cm 86Kg
ST46
RW45
CF45
RF45
CAM44
CM45
CDM51
RM45
RB52
RWB51
CB56
SW56
GK18
Sức mạnh
69
Thể lực
51
Tăng tốc
59
Tốc độ
60
Nhảy
64
Khéo léo
60
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
58
Rê bóng
50
Giữ bóng
54
Kèm người
50
Tranh bóng
59
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
31
Chuyền dài
39
Lực sút
61
Đánh đầu
56
Sút xa
45
Vô-lê
32
Sút xoáy
25
Đá phạt
47
Penalty
38
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
25
Tầm nhìn
32
Phản ứng
51
Quyết đoán
56
TM phát bóng
15
TM đổ người
17
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14