FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nicholas Siega

25.2.1991(33) 176cm 72Kg
ST56
RW58
CF57
RF57
CAM56
CM50
CDM43
RM57
RB46
RWB48
CB39
SW39
GK17
Sức mạnh
47
Thể lực
59
Tăng tốc
75
Tốc độ
67
Nhảy
48
Khéo léo
67
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
31
Rê bóng
65
Giữ bóng
61
Kèm người
21
Tranh bóng
39
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
58
Chuyền dài
39
Lực sút
53
Đánh đầu
54
Sút xa
45
Vô-lê
52
Sút xoáy
48
Đá phạt
33
Penalty
49
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
48
Phản ứng
47
Quyết đoán
39
TM phát bóng
17
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
17