FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Riyaad Norodien

26.3.1995(29) 168cm 65Kg
ST52
RW59
CF57
RF57
CAM58
CM53
CDM40
RM59
RB41
RWB44
CB31
SW31
GK18
Sức mạnh
38
Thể lực
54
Tăng tốc
74
Tốc độ
73
Nhảy
40
Khéo léo
67
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
22
Rê bóng
67
Giữ bóng
63
Kèm người
21
Tranh bóng
22
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
50
Chuyền dài
56
Lực sút
46
Đánh đầu
37
Sút xa
41
Vô-lê
48
Sút xoáy
57
Đá phạt
41
Penalty
44
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
62
Phản ứng
49
Quyết đoán
30
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11