FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bartosz Gęsior

9.1.1998(26) 184cm 65Kg
ST44
RW46
CF45
RF45
CAM47
CM47
CDM47
RM46
RB47
RWB47
CB45
SW45
GK17
Sức mạnh
35
Thể lực
58
Tăng tốc
56
Tốc độ
60
Nhảy
48
Khéo léo
82
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
48
Rê bóng
40
Giữ bóng
43
Kèm người
37
Tranh bóng
51
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
36
Chuyền dài
48
Lực sút
48
Đánh đầu
46
Sút xa
34
Vô-lê
33
Sút xoáy
41
Đá phạt
28
Penalty
48
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
47
Phản ứng
48
Quyết đoán
56
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11