FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Maximiliano Correa

22.11.1989(35) 169cm 72Kg
ST55
RW56
CF57
RF57
CAM59
CM61
CDM60
RM58
RB56
RWB58
CB55
SW54
GK19
Sức mạnh
52
Thể lực
74
Tăng tốc
56
Tốc độ
56
Nhảy
43
Khéo léo
57
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
55
Rê bóng
56
Giữ bóng
56
Kèm người
60
Tranh bóng
49
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
58
Chuyền dài
67
Lực sút
56
Đánh đầu
40
Sút xa
64
Vô-lê
68
Sút xoáy
59
Đá phạt
50
Penalty
67
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
59
Phản ứng
57
Quyết đoán
65
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13