FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ibrahim Sangaré

2.12.1997(26) 191cm 77Kg
ST54
RW54
CF56
RF56
CAM57
CM60
CDM63
RM57
RB59
RWB59
CB62
SW63
GK17
Sức mạnh
74
Thể lực
69
Tăng tốc
59
Tốc độ
49
Nhảy
59
Khéo léo
51
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
61
Rê bóng
61
Giữ bóng
62
Kèm người
62
Tranh bóng
62
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
34
Chuyền dài
61
Lực sút
63
Đánh đầu
59
Sút xa
45
Vô-lê
44
Sút xoáy
46
Đá phạt
49
Penalty
46
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
61
Phản ứng
61
Quyết đoán
67
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
11