FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rúben Vinagre

9.4.1999(25) 174cm 64Kg
ST55
RW57
CF56
RF56
CAM56
CM55
CDM56
RM58
RB59
RWB59
CB56
SW55
GK16
Sức mạnh
54
Thể lực
62
Tăng tốc
75
Tốc độ
73
Nhảy
54
Khéo léo
63
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
56
Rê bóng
59
Giữ bóng
57
Kèm người
56
Tranh bóng
59
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
44
Chuyền dài
50
Lực sút
56
Đánh đầu
55
Sút xa
45
Vô-lê
41
Sút xoáy
53
Đá phạt
44
Penalty
53
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
52
Phản ứng
52
Quyết đoán
54
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
10