FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Krystian Miś

12.4.1996(28) 182cm 73Kg
ST41
RW47
CF43
RF43
CAM45
CM46
CDM51
RM50
RB55
RWB55
CB51
SW51
GK15
Sức mạnh
50
Thể lực
74
Tăng tốc
78
Tốc độ
78
Nhảy
58
Khéo léo
77
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
52
Rê bóng
51
Giữ bóng
50
Kèm người
50
Tranh bóng
53
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
22
Chuyền dài
51
Lực sút
22
Đánh đầu
47
Sút xa
23
Vô-lê
22
Sút xoáy
28
Đá phạt
26
Penalty
30
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
30
Phản ứng
52
Quyết đoán
56
TM phát bóng
15
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
11