FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Vitaly Janelt

10.5.1998(26) 184cm 79Kg
ST50
RW52
CF52
RF52
CAM54
CM56
CDM57
RM53
RB54
RWB54
CB54
SW55
GK16
Sức mạnh
60
Thể lực
64
Tăng tốc
60
Tốc độ
49
Nhảy
60
Khéo léo
61
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
51
Rê bóng
55
Giữ bóng
62
Kèm người
47
Tranh bóng
59
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
36
Chuyền dài
55
Lực sút
61
Đánh đầu
48
Sút xa
52
Vô-lê
37
Sút xoáy
43
Đá phạt
46
Penalty
49
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
51
Phản ứng
55
Quyết đoán
62
TM phát bóng
10
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
16