FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luca Mora

10.5.1988(36) 183cm 79Kg
ST61
RW62
CF62
RF62
CAM63
CM63
CDM60
RM63
RB59
RWB60
CB56
SW56
GK20
Sức mạnh
62
Thể lực
64
Tăng tốc
58
Tốc độ
60
Nhảy
39
Khéo léo
55
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
54
Rê bóng
60
Giữ bóng
68
Kèm người
51
Tranh bóng
62
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
54
Chuyền dài
63
Lực sút
63
Đánh đầu
56
Sút xa
64
Vô-lê
66
Sút xoáy
55
Đá phạt
59
Penalty
56
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
65
Phản ứng
62
Quyết đoán
56
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16