FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor
ST54
RW53
CF54
RF54
CAM54
CM55
CDM56
RM54
RB55
RWB55
CB56
SW56
GK18
Sức mạnh
67
Thể lực
74
Tăng tốc
54
Tốc độ
59
Nhảy
56
Khéo léo
57
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
57
Rê bóng
56
Giữ bóng
54
Kèm người
52
Tranh bóng
54
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
53
Chuyền dài
54
Lực sút
57
Đánh đầu
58
Sút xa
52
Vô-lê
42
Sút xoáy
50
Đá phạt
34
Penalty
34
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
51
Phản ứng
51
Quyết đoán
65
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11