FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Josh Maja

27.12.1998(25) 180cm 67Kg
ST54
RW53
CF54
RF54
CAM53
CM47
CDM37
RM53
RB38
RWB40
CB34
SW34
GK16
Sức mạnh
56
Thể lực
47
Tăng tốc
65
Tốc độ
70
Nhảy
50
Khéo léo
51
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
24
Rê bóng
56
Giữ bóng
57
Kèm người
19
Tranh bóng
23
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
57
Chuyền dài
46
Lực sút
61
Đánh đầu
47
Sút xa
51
Vô-lê
50
Sút xoáy
56
Đá phạt
36
Penalty
58
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
49
Phản ứng
54
Quyết đoán
37
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
11