FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gabriel Ramírez

29.6.1995(29) 177cm 69Kg
ST58
RW58
CF58
RF58
CAM58
CM59
CDM59
RM59
RB58
RWB58
CB58
SW57
GK17
Sức mạnh
67
Thể lực
72
Tăng tốc
59
Tốc độ
63
Nhảy
55
Khéo léo
65
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
52
Rê bóng
57
Giữ bóng
62
Kèm người
53
Tranh bóng
53
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
59
Chuyền dài
62
Lực sút
58
Đánh đầu
62
Sút xa
52
Vô-lê
45
Sút xoáy
53
Đá phạt
64
Penalty
45
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
61
Phản ứng
59
Quyết đoán
67
TM phát bóng
16
TM đổ người
9
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13