FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

P. 멘첼

18.8.1998(25) 192cm 84Kg
ST18
RW17
CF18
RF18
CAM19
CM21
CDM22
RM19
RB18
RWB19
CB21
SW21
GK53
Sức mạnh
56
Thể lực
30
Tăng tốc
18
Tốc độ
18
Nhảy
39
Khéo léo
35
Thăng bằng
29
Xoạc bóng
16
Rê bóng
9
Giữ bóng
17
Kèm người
9
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
9
Chuyền dài
26
Lực sút
26
Đánh đầu
13
Sút xa
13
Vô-lê
9
Sút xoáy
15
Đá phạt
11
Penalty
17
Cắt bóng
11
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
26
Phản ứng
45
Quyết đoán
27
TM phát bóng
54
TM đổ người
58
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
53
TM phản xạ
52