FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jacob Buus

7.3.1997(27) 177cm 67Kg
ST40
RW43
CF42
RF42
CAM41
CM40
CDM44
RM43
RB48
RWB47
CB46
SW46
GK17
Sức mạnh
44
Thể lực
55
Tăng tốc
59
Tốc độ
60
Nhảy
63
Khéo léo
52
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
51
Rê bóng
43
Giữ bóng
46
Kèm người
47
Tranh bóng
47
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
28
Chuyền dài
29
Lực sút
36
Đánh đầu
37
Sút xa
25
Vô-lê
24
Sút xoáy
31
Đá phạt
32
Penalty
26
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
33
Phản ứng
50
Quyết đoán
47
TM phát bóng
16
TM đổ người
10
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16