FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mattia Finotto

28.12.1992(31) 178cm 72Kg
ST58
RW58
CF58
RF58
CAM57
CM51
CDM40
RM58
RB43
RWB45
CB37
SW36
GK19
Sức mạnh
59
Thể lực
69
Tăng tốc
77
Tốc độ
68
Nhảy
55
Khéo léo
57
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
28
Rê bóng
56
Giữ bóng
56
Kèm người
19
Tranh bóng
22
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
56
Chuyền dài
36
Lực sút
53
Đánh đầu
57
Sút xa
50
Vô-lê
59
Sút xoáy
43
Đá phạt
45
Penalty
61
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
57
Phản ứng
62
Quyết đoán
33
TM phát bóng
13
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16