FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nicolás Maná

25.4.1994(30) 178cm 79Kg
ST52
RW47
CF48
RF48
CAM46
CM42
CDM35
RM45
RB34
RWB35
CB34
SW34
GK17
Sức mạnh
67
Thể lực
45
Tăng tốc
55
Tốc độ
59
Nhảy
59
Khéo léo
53
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
22
Rê bóng
42
Giữ bóng
50
Kèm người
16
Tranh bóng
19
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
56
Chuyền dài
39
Lực sút
58
Đánh đầu
52
Sút xa
49
Vô-lê
49
Sút xoáy
39
Đá phạt
39
Penalty
52
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
39
Phản ứng
45
Quyết đoán
37
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
10