FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jakub Freitag

5.3.1995(29) 193cm 83Kg
ST19
RW18
CF19
RF19
CAM21
CM22
CDM21
RM19
RB18
RWB18
CB21
SW21
GK47
Sức mạnh
54
Thể lực
23
Tăng tốc
19
Tốc độ
30
Nhảy
39
Khéo léo
33
Thăng bằng
28
Xoạc bóng
14
Rê bóng
12
Giữ bóng
14
Kèm người
11
Tranh bóng
14
Tạt bóng
13
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
12
Chuyền dài
25
Lực sút
26
Đánh đầu
16
Sút xa
12
Vô-lê
11
Sút xoáy
16
Đá phạt
13
Penalty
21
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
34
Phản ứng
39
Quyết đoán
22
TM phát bóng
55
TM đổ người
55
TM bắt bóng
44
TM chọn vị trí
46
TM phản xạ
49