FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Francesco Orlando

1.10.1996(28) 168cm 65Kg
ST57
RW61
CF59
RF59
CAM59
CM53
CDM43
RM61
RB45
RWB48
CB36
SW36
GK16
Sức mạnh
51
Thể lực
64
Tăng tốc
83
Tốc độ
80
Nhảy
41
Khéo léo
73
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
32
Rê bóng
65
Giữ bóng
63
Kèm người
22
Tranh bóng
33
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
59
Chuyền dài
50
Lực sút
56
Đánh đầu
34
Sút xa
48
Vô-lê
50
Sút xoáy
52
Đá phạt
36
Penalty
51
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
51
Phản ứng
48
Quyết đoán
46
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
9