FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Krzysztof Miroszka

31.10.1998(26) 175cm 72Kg
ST43
RW45
CF44
RF44
CAM45
CM44
CDM43
RM46
RB44
RWB44
CB43
SW43
GK13
Sức mạnh
56
Thể lực
46
Tăng tốc
62
Tốc độ
63
Nhảy
59
Khéo léo
52
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
46
Rê bóng
46
Giữ bóng
44
Kèm người
39
Tranh bóng
43
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
32
Chuyền dài
45
Lực sút
48
Đánh đầu
39
Sút xa
35
Vô-lê
34
Sút xoáy
38
Đá phạt
38
Penalty
44
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
49
Phản ứng
39
Quyết đoán
45
TM phát bóng
12
TM đổ người
10
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
9