FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lotfi Al Rashdi

11.9.1994(30) 170cm 67Kg
ST41
RW40
CF40
RF40
CAM42
CM46
CDM51
RM42
RB49
RWB49
CB52
SW53
GK17
Sức mạnh
66
Thể lực
65
Tăng tốc
33
Tốc độ
50
Nhảy
63
Khéo léo
52
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
50
Rê bóng
42
Giữ bóng
46
Kèm người
50
Tranh bóng
54
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
28
Chuyền dài
46
Lực sút
45
Đánh đầu
46
Sút xa
30
Vô-lê
28
Sút xoáy
35
Đá phạt
36
Penalty
42
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
37
Phản ứng
49
Quyết đoán
58
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
10