FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Enrique Serje

10.1.1996(28) 178cm 72Kg
ST50
RW52
CF53
RF53
CAM54
CM55
CDM58
RM53
RB57
RWB56
CB57
SW57
GK17
Sức mạnh
54
Thể lực
77
Tăng tốc
62
Tốc độ
58
Nhảy
56
Khéo léo
63
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
57
Rê bóng
53
Giữ bóng
54
Kèm người
60
Tranh bóng
60
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
41
Chuyền dài
50
Lực sút
43
Đánh đầu
49
Sút xa
54
Vô-lê
38
Sút xoáy
33
Đá phạt
35
Penalty
38
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
54
Phản ứng
57
Quyết đoán
61
TM phát bóng
11
TM đổ người
10
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
16