FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fran Rodríguez

22.5.1995(29) 175cm 68Kg
ST53
RW55
CF54
RF54
CAM52
CM53
CDM56
RM55
RB60
RWB60
CB57
SW57
GK18
Sức mạnh
37
Thể lực
56
Tăng tốc
63
Tốc độ
62
Nhảy
50
Khéo léo
56
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
61
Rê bóng
57
Giữ bóng
57
Kèm người
62
Tranh bóng
65
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
43
Chuyền dài
45
Lực sút
56
Đánh đầu
58
Sút xa
33
Vô-lê
29
Sút xoáy
39
Đá phạt
62
Penalty
44
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
35
Phản ứng
62
Quyết đoán
53
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13