FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luís Pérez

4.2.1995(29) 173cm 68Kg
ST50
RW55
CF53
RF53
CAM53
CM53
CDM57
RM56
RB61
RWB60
CB59
SW58
GK17
Sức mạnh
55
Thể lực
65
Tăng tốc
74
Tốc độ
73
Nhảy
67
Khéo léo
67
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
62
Rê bóng
60
Giữ bóng
57
Kèm người
61
Tranh bóng
58
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
36
Chuyền dài
44
Lực sút
48
Đánh đầu
53
Sút xa
34
Vô-lê
29
Sút xoáy
50
Đá phạt
43
Penalty
42
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
50
Phản ứng
59
Quyết đoán
59
TM phát bóng
10
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16