FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Layton Ndukwu

7.9.1998(26) 177cm 72Kg
ST51
RW54
CF52
RF52
CAM51
CM46
CDM38
RM53
RB41
RWB43
CB36
SW36
GK17
Sức mạnh
55
Thể lực
61
Tăng tốc
68
Tốc độ
67
Nhảy
45
Khéo léo
67
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
31
Rê bóng
62
Giữ bóng
56
Kèm người
25
Tranh bóng
28
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
50
Chuyền dài
39
Lực sút
50
Đánh đầu
38
Sút xa
55
Vô-lê
45
Sút xoáy
45
Đá phạt
43
Penalty
44
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
46
Phản ứng
43
Quyết đoán
43
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12